Tôi, Em Và Những Nỗi Lòng Của Tôi

Phần mới: Một: Ảo Mộng

Mẹ tôi lái xe qua những con đường hoang vắng, nơi bóng tối len lỏi nuốt chửng từng tia sáng cuối cùng còn sót lại. Bà đã lạc lối tự lúc nào, chính bà cũng không còn nhớ. GPS chỉ là một màn hình vô hồn, điện thoại mất sóng, còn những biển báo ven đường thì bạc màu, dòng chữ mờ nhòe như bị thời gian gặm mòn đến tận gốc rễ.

Không gian quanh bà dần biến dạng theo cách kỳ lạ. Đèn đường vụt tắt từng ngọn, nhường chỗ cho những quầng sáng xanh nhạt lơ lửng, như những linh hồn lạc lối giữa hai bờ thực - mộng. Mặt đường nứt nẻ, những khe rãnh loang lổ như mạch máu khô cằn của một thế giới đã suy tàn. Khi bà rẽ vào thị trấn nhỏ, mọi thứ hiện ra như một tàn tích bị bỏ quên, trôi dạt trong lớp bụi mờ của ký ức.

Những ngôi nhà cao và hẹp, mái ngói đen như bị bóng tối hút sạch màu sắc. Cửa sổ nhỏ, sâu hoắm như những hốc mắt trống rỗng, dõi theo mà chẳng chớp. Cánh cửa gỗ nặng nề hé mở, ánh sáng leo lét từ bên trong chỉ đủ soi rõ những bức tường đá phủ đầy rêu xanh, như dấu vết mờ nhạt của một thời đại đã ngủ quên. Không biển hiệu, không tiếng động cơ, chỉ có tiếng gió trườn qua những con phố lát đá, mang theo hơi ẩm và chút giá lạnh của một cơn mưa chưa rơi.

Kim đồng hồ trên tháp cổ đứng yên, như thể bị giam cầm trong một khoảnh khắc không bao giờ kết thúc. Bánh xe nghiến nhẹ trên mặt đường, âm thanh vọng lại trống rỗng, như thể bị chính không gian này nuốt chửng. Dưới ánh đèn khí hiu hắt, bà nhận ra những ánh nhìn đang dõi theo mình.

Những cư dân nơi đây, họ đứng trong bóng tối, quan sát mà không thốt một lời.

Một người đàn ông khoác áo dài, chiếc mũ rộng vành che khuất gần hết gương mặt, chỉ để lộ đôi mắt thăm thẳm như vực sâu. Một người phụ nữ quấn khăn choàng sẫm màu, bàn tay khẽ siết lấy giỏ bánh mì cũ, ánh mắt lướt qua bà như nhìn một bóng ma vừa lạc bước. Một đứa trẻ ẩn sau tấm rèm cửa, đồng tử phản chiếu ánh sáng lập lòe, không rõ là hiếu kỳ hay sợ hãi.

Nhưng rồi, cũng như bóng nước trên mặt hồ bị khuấy động rồi nhanh chóng lặng yên, những biểu cảm ấy tan biến.

Người đàn ông cúi đầu nhã nhặn, nhưng trong cử chỉ ấy có gì đó cứng nhắc, tựa một thói quen cũ kỹ hơn là lòng hiếu khách. Người phụ nữ khẽ mỉm cười, nhưng sự cảnh giác chưa từng rời khỏi bờ vai gầy. Đứa trẻ chớp mắt, rồi biến mất sau lớp rèm.

Thị trấn đón chúng tôi như những kẻ lạ, nhưng cũng như những người đã từng thuộc về nơi này.

Dẫu vậy, không ai hỏi chúng tôi đến từ đâu.

Không ai hỏi vì sao chúng tôi lại xuất hiện.

Và trong từng ánh nhìn thoáng qua, trong từng cử chỉ mơ hồ, vẫn có một điều gì đó vương vấn, không thể gọi tên.

Như thể họ đã từng nhìn thấy chúng tôi trước đây.

Không phải hôm nay. Không phải ngày hôm qua.

Mà từ một quãng thời gian xa đến mức chẳng còn ai dám nhắc đến.

Bầu không khí trong thị trấn nhỏ dần trở nên sinh động khi mẹ tôi và tôi rảo bước qua những con phố lát đá. Ánh đèn đường vàng vọt rọi lên những ô cửa kính phủ sương, nơi phản chiếu bóng hình lướt qua tựa những vệt mờ của một ký ức chưa bao giờ yên giấc. Chúng tôi – những kẻ lữ hành thoáng qua – chẳng khác nào cơn gió nhẹ vô tình lật một trang sách cũ, nhưng tôi không quan tâm.

Người dân nơi đây dần chấp nhận sự hiện diện của chúng tôi, song trong ánh mắt họ vẫn vương vấn điều gì đó.

Không phải sợ hãi, chẳng hẳn hoài nghi, mà như thể vừa chạm đến một hồi ức mơ hồ trỗi dậy từ lớp bụi của thời gian. Một phụ nữ lớn tuổi, khăn choàng ren đã sờn mép, đứng bên quầy bánh, đôi tay thoăn thoắt gói những chiếc bánh nướng bằng động tác thành thạo đến vô thức, như thể bà đã làm điều này suốt cả cuộc đời. Cạnh cột đèn, một người đàn ông râu muối tiêu lặng lẽ nhả khói, ánh lửa lập lòe soi tỏ đôi mắt thâm trầm, tựa như đang dò xét những bí mật chưa từng được cất lời.

Mẹ tôi dừng chân trước một tiệm sách nhỏ. Ánh sáng leo lét từ bên trong hắt qua khung cửa sổ, soi rõ lớp bụi phủ dày trên những giá gỗ cao vυ't, nơi xếp đầy những cuốn sách bìa cứng đã sờn góc. Không gian phảng phất hương giấy cũ, thứ mùi của tri thức bị lãng quên, của những giấc mộng từng được lưu lại bằng mực đen trên nền giấy úa vàng. Tôi lướt tay qua gáy một cuốn sách, cảm nhận sự thô ráp của lớp da thuộc bạc màu. Những trang giấy này từng thuộc về ai, từng lưu giữ những suy tư nào, từng chứng kiến bao lời thì thầm trước khi bị chôn vùi dưới lớp bụi lãng quên?

Chúng tôi tiếp tục đi, băng qua một quảng trường nhỏ với đài phun nước bằng đá hoa cương phủ đầy rêu phong. Dòng nước chảy trầm lặng, phản chiếu ánh sáng nhợt nhạt từ những ngọn đèn khí treo lơ lửng. Một vài đứa trẻ chơi đùa gần đó, tiếng cười vang lên không tan vào đêm, mà dường như vọng về từ một thế giới xa xăm. Chúng vận những bộ quần áo giản dị, kiểu dáng lỗi thời, nhưng chẳng hề tỏ vẻ ngạc nhiên trước sự hiện diện của chúng tôi, như thể từ lâu nơi này đã quen với những kẻ đến rồi đi.

Càng đi sâu vào thị trấn, tôi càng có cảm giác mình đang lạc bước trên một sợi dây căng giữa thực tại và giấc mộng. Những con phố quanh co như một mê cung, những bóng người lướt qua không để lại âm thanh, những ô cửa khép hờ lặng lẽ dõi theo. Không gian mang một vẻ đẹp kỳ lạ—không hẳn u ám, nhưng đượm màu tiếc nuối, tựa như một bài thơ cũ vẫn còn vương trên đầu môi kẻ đã lãng quên cách đọc nó.

Tôi không quan tâm. Tôi bước tiếp, bị cuốn theo cơn hiếu kỳ. Rồi, giữa màn sương bảng lảng phủ lên chân trời, một tòa lâu đài hiện ra. Đen kịt và sừng sững, nó như bóng ma hóa thạch của thời gian, đứng đó với những tháp nhọn vươn lên tựa những ngón tay gầy guộc bấu víu vào bầu trời. Những bức tường đá xám ngoan cố chống chọi với sự bào mòn của năm tháng, mang trên mình dấu tích của một quá khứ đã bị chôn vùi nhưng không chịu ngủ yên. Một cảm giác kỳ lạ dâng lên trong tôi, không rõ là sự thôi thúc hay lời cảnh báo—như thể chính nơi này đang chờ đợi một điều gì đó, hoặc một ai đó, từ rất lâu rồi.

Tôi cứ bước, như thể có một sợi chỉ mỏng manh, vô hình nhưng dai dẳng, đang kéo tôi về một nơi xa lạ mà cũng thật quen thuộc. Mỗi bước chân vang vọng trên nền đá cũ, hòa vào tiếng thì thầm của gió, của những bóng tối ẩn mình sau bức màn sương lặng lẽ phủ trùm lấy vạn vật. Có gì đó thôi thúc tôi đi tiếp, như thể con tim đang truy đuổi một hình bóng nào đó, đã tan biến vào miền ký ức đã quên.

Những con phố phía sau dần chìm vào lãng quên. Đèn đường lùi xa, chỉ còn lại ánh sáng yếu ớt tựa những vì sao lạc trên bầu trời đã bạc màu thời gian. Cảnh vật trở nên hoang hoải, cằn cỗi như một khúc ca đã đứt đoạn. Và rồi, giữa màn sương nhạt nhòa, tôi trông thấy nó—tòa lâu đài lụi tàn, chẳng còn nguyên vẹn, chỉ còn những vết tích phai mờ như bóng ma của một thời đại đã lụi tắt.

Những tháp nhọn đã gãy đổ, chỉ còn vài bức tường đá rạn nứt, trơ trọi như những chiếc xương sườn còn sót lại của một con thú hóa thạch dưới lớp bụi thời gian. Những cửa sổ không kính mở toang, hoang hoải như những hốc mắt trống rỗng, dõi theo tôi bằng cái nhìn lặng câm, chất chứa bao điều chưa kịp nói. Cánh cổng lớn đã biến mất, chỉ còn đôi bản lề gỉ sét lặng lẽ cất giữ ký ức của những bàn tay đã từng chạm vào nó.

Dưới nền trời xám tro, lâu đài ấy không còn là một công trình, mà là một vết thương chưa liền miệng của thời gian, một nấm mồ không bia của những giấc mơ đã tắt. Nó đứng đó, chờ đợi trong tĩnh lặng, như một câu chuyện chưa từng được kể trọn vẹn, một bản nhạc dang dở bị lãng quên giữa dòng chảy nghiệt ngã của tạo hóa.

Và lạ thay, trong khoảnh khắc đó, tôi chẳng còn chắc chắn mình là kẻ lữ hành hay một bóng ma lang thang trở về chốn cũ. Đã từng có ai đứng nơi đây, dưới những tàn tích đổ nát này, lặng lẽ lắng nghe những thanh âm giờ chỉ còn là tiếng thì thầm của gió? Hay chính nơi này đã vươn những ngón tay vô hình, níu lấy tôi như một lời hồi đáp cho điều gì đó vẫn còn dang dở?